Yêu thích bộ môn Poker, thường xuyên tham gia vào các sảnh bài thì nhất định cần thuộc lòng các thuật ngữ Poker để không bỡ ngỡ trước các bàn chơi quốc tế.
Đây là điều mà đôi khi vẫn thường quên mất hay cố tình bỏ qua vì cho rằng chúng quá dễ để phải học.
Sai lầm này sẽ khiến bạn trả giá đắt khi cược sai, đoán nhầm hay bị cười chê là thiếu chuyên nghiệp.
Thuật ngữ Poker về các vị trí trên bàn chơi
Vào một bàn chơi Poker thì chúng ta cần tuân theo các quy tắc chia bài, thực hiện các lệnh… bạn nên biết rằng những vị trí trong Poker cũng rất quan trọng.
- Dealer hay Button: Thường bạn sẽ hiểu Dealer là người chia bài nhưng ở Poker thuật ngữ này chỉ vị trí người chia bài, người có lợi thế nhất vì luôn đánh sau cùng trong một vòng cược (chỉ trừ vòng đầu tiên Pre Flop). Đồng thời vị trí này cũng không cố định, sẽ có một ký hiệu chữ D trên bàn.
- Blinds – tiền mù: Có 2 vị trí Small Blind và Big Blind là tiền mù nhỏ và tiền mù lớn. Hai vị trí này bên trái Dealer và sẽ đặt tiền cược mù trước tiên trong mỗi ván bài.
- Under The Gun (UTG): Đây là người ngồi bên trái Big Blind, sẽ là vị trí khởi động các vòng cược. Tiếp tục theo chiều kim đồng hồ là: UTG+1, UTG+2…
- Cut off hay CO: Người chơi bên tay phải Dealer, vị trí này cũng cực kỳ lợi thế sẽ vào cược gần cuối cùng.
- Early Position hay EP: Vị trí đầu trong bàn chơi, sẽ thuộc vào nhóm phải đưa ra hành động trước tiên trong mỗi ván.
- Middle Position hay MP: Chỉ nhóm ngồi giữa bàn chơi, hành động cũng thuộc nhóm giữa.
- Late Position hay LP: Là chỉ nhóm ngồi cuối một vòng cược.
Lưu ý: Tất cả vị trí trên đều tính theo chữ D (tức vị trí chia bài). Chữ D không cố định nên mỗi ván mỗi người chơi sẽ nhận một vị trí khác nhau.
Các thuật ngữ trong Poker chỉ cách chơi
Khi vào bàn chơi thì bạn cũng sẽ được tiếp cận với các ký hiệu “chuyên dụng” như:
- Tight: Chỉ người đánh khá chắc, an toàn.
- Loose: Thuật ngữ chỉ những người chơi có thể hiểu là rất phóng khoáng, không tính toán chặt chẽ về sự an toàn.
- Aggressive: Người chơi hay chọn Raise (tố cược) chứ ít khi chọn Call (Theo) hoặc Check (Xem) dù chưa chắc bài có nhiều outs.
- Passive: Ngược hoàn toàn với Aggressive, đây là những người chỉ thích Call hoặc Check dù giữ bài lớn.
- Tight Aggressive (TAG): Người chơi chắc tay, nếu Raise hoặc All in chắc chắn bài lớn.
- Loose Aggressive (LAG): Hiếu chiến nhưng chưa chắc có bài lớn, thích Raise hoặc bài không outs vẫn chọn Call.
- Rock: Người chơi bài siêu chắc tay, gần như đã ra bài là ăn chắc.
- Maniac: Rất say máu, ván nào cũng sẽ chơi đến cùng (gần như không quan tâm thắng thua).
- Calling Station: Chỉ người luôn Call đến cuối cùng, cho dù hết vốn cũng All-in luôn.
- Fish: Người chơi luôn thua, cũng có thể hiểu là khá non tay.
- Shark: Cao thủ, có cách đánh Poker cực chiến thuật, tỷ lệ thắng cao.
- Donkey (Donk): Ý chế giễu chê bai người chơi kém.
- Hit and Run: Thắng là out bàn chơi liền, không cho đối thủ có cơ hội gỡ gạc.
Thuật ngữ về các lệnh trong Poker
Các dạng cược trong Poker cũng có thể hiểu là thuật ngữ Poker về những lựa chọn của người chơi ở mỗi vòng cược:
- Check (Xem): Lựa chọn không Tố thêm mà chỉ Xem coi nhưng người khác hành động như thế nào rồi mới quyết định tiếp. Chỉ có thể lựa chọn Check khi số tiền cược của tất cả người chơi đang bằng nhau.
- Raise (Tố): Chỉ việc bạn tăng mức cược chung lên thêm nữa để những người khác hoặc Theo hoặc Bỏ.
- Call (Theo): Theo bằng với mức cược của người ngay trước bạn.
- Fold (Bỏ): Không theo cược nưa, chấp nhận thua tính từ thời điểm lựa chọn. Sẽ mất hết tiền cược trước đó.
- Bet: Đưa tiền cược đầu tiên vào POT (chỉ có hành động của Small Blind và Big Blind mới gọi là Bet).
- All -in (Tất tay): Đưa hết số tiền đang sở hữu vào POT chung luôn. Đây là kiểu chơi được ăn cả ngã về không.
- POT: Không chỉ Poker mà rất nhiều bộ môn khác cũng dùng thuật ngữ này. Đây là khái niệm chỉ quỹ thưởng chung của cả bàn nhưng chỉ thuộc về 1 người duy nhất là người thắng cuộc.
Thuật ngữ Poker về những lá bài
Cuối cùng điều bạn cần quan tâm chính là những thuật ngữ về lá bài, liên kết bài khi chơi.
- Deck: Là bộ bài chơi Poker (Tú lơ khơ 52 lá).
- Burn / Burn Card: Lá bài trên cùng, sẽ bỏ đi trước khi chia bài tẩy.
- Community Cards: 5 lá bài chung, chia giữa bàn mọi người cùng thấy.
- Hand: Tay bài, bộ liên kết của trò chơi.
- Hole Cards / Poker Cards: Lá tẩy, mỗi người 2 lá.
- Made Hand: Bộ liên kết hay tay bài, hand Poker mạnh. Ám chỉ từ 2 đôi trở lên.
- Draw: Chỉ việc đang đợi bài để có bộ liên hết, đây là nguyên lý để tính Outs.
- Monster Draw: Bài sở hữu nhiều kiểu đợi như đợi thùng – sảnh hai đầu, thùng – thú hai đầu hay sảnh – đôi hai đầu.
- Trash: Bài không đợi, bài rác, không outs.
- Kicker: Lá bài quyết định chiến thắng, xuất hiện khi có 2 hand poker giống nhau.
- Overpair: Bài tẩy sở hữu đôi cao hơn tất cả 5 lá chung.
- Top pair : Đôi cao nhất kết hợp giữa lá tẩy và lá chung (cao hơn tất cả lá khác).
- Middle pair: Đôi từ lá tẩy và lá chung có độ lớn nằm giữa.
- Bottom pair: Đôi từ lá tẩy với lá chung nhỏ nhất trên bàn.
- Broadway: Sảnh 10-J-Q-K-A.
- Wheel: Sảnh A-2-3-4-5.
- Suited connectors: Những lá bài liên tiếp đồng một chất.
- Pocket Pair: Hai lá tẩy là một đôi.
- Nuts: Bài mạnh nhất.
Lời kết
Trên đây là tất cả thuật ngữ Poker bạn sẽ gặp khi chọn chơi kiểu bài này ở các app chơi Poker uy tín.
Nếu muốn đi theo con đường chuyên nghiệp thì kiến thức cơ bản về thuật ngữ là điều nhất định phải thuộc lòng.
Ngoài ra, nắm được cách đọc bài Poker và cách tính Equity trong Poker cũng là yếu tố quan trọng giúp bạn thăng hạng lên dân chơi chuyên nghiệp.