Bảng xếp hạng Chinese Football Association Jia League

# Câu lạc bộ Trận T H B BT BB HS Điểm
1 Nantong Zhiyun 8 6 2 0 16 5 11 20
2 Shijiazhuang Kungfu 8 4 3 1 10 7 3 15
3 Guangxi Pingguo Haliao 8 1 5 2 7 8 -1 8
4 Qingdao Youth Island 8 2 2 4 8 11 -3 8
5 Suzhou Dongwu 8 2 1 5 7 10 -3 7
6 Zibo Cuju F.C. 8 1 3 4 7 14 -7 6
# Câu lạc bộ Trận T H B BT BB HS Điểm
1 Kunshan FC 8 6 2 0 16 4 12 20
2 Qingdao Manatee 8 4 2 2 10 7 3 14
3 Shanxi Chang An Athletic FC 8 3 4 1 14 8 6 13
4 Nanjing City 8 3 1 4 10 12 -2 10
5 Jiangxi Liansheng FC 8 2 3 3 12 11 1 9
6 Bei Li Gong 8 0 0 8 4 24 -20 0
# Câu lạc bộ Trận T H B BT BB HS Điểm
1 Shenzhen Xinpengcheng 8 5 2 1 13 5 8 17
2 Heilongjiang Lava Spring 8 5 0 3 16 9 7 15
3 Xinjiang Tianshan Leopard 8 3 2 3 8 10 -2 11
4 Beijing BeiKong 8 3 1 4 8 12 -4 10
5 Shanghai Jiading Huilong 8 3 0 5 8 11 -3 9
6 Liaoning Tieren 8 2 1 5 7 13 -6 7
# Câu lạc bộ Trận T H B BT BB HS Điểm
1 Yunnan Yukun 30 20 6 4 70 20 50 66
2 Dalian Zhixing 30 17 6 7 44 29 15 57
3 Guangzhou FC 30 14 10 6 51 35 16 52
4 Liaoning Tieren 30 14 8 8 41 33 8 50
5 Chongqing Tonglianglong 30 13 11 6 42 25 17 50
6 Shijiazhuang Kungfu 30 13 9 8 33 28 5 48
7 Suzhou Dongwu 30 12 12 6 46 34 12 48
8 Guangxi Pingguo Haliao 30 11 14 5 42 37 5 47
9 Nanjing City 30 8 10 12 34 41 -7 34
10 Foshan Nanshi 30 6 14 10 30 41 -11 32
11 Shanghai Jiading Huilong 30 5 16 9 21 27 -6 31
12 Yanbian Longding 30 7 10 13 31 50 -19 31
13 Heilongjiang Lava Spring 30 6 9 15 25 42 -17 27
14 Qingdao Red Lions 30 5 11 14 36 49 -13 26
15 Wuxi Wugou 30 5 7 18 25 49 -24 22
16 Jiangxi Liansheng FC 30 4 7 19 25 56 -31 19
Promotion Team
Relegation
# Câu lạc bộ Trận T H B BT BB HS Điểm
1 Chengdu Rongcheng FC 8 6 2 0 26 3 23 20
2 Meizhou Hakka 8 6 0 2 23 10 13 18
3 Zhejiang Greentown 8 5 2 1 17 4 13 17
4 Wuhan Three Towns 8 5 2 1 18 7 11 17
5 Shanxi Chang An Athletic FC 8 5 1 2 19 10 9 16
6 Kunshan FC 8 5 1 2 14 7 7 16
7 Shenzhen Xinpengcheng 8 3 3 2 10 9 1 12
8 Zibo Cuju F.C. 8 3 3 2 7 8 -1 12
9 Nantong Zhiyun 8 3 2 3 10 8 2 11
10 Guizhou Hengfeng F.C. 8 3 2 3 7 8 -1 11
11 Heilongjiang Lava Spring 8 2 4 2 13 14 -1 10
12 Suzhou Dongwu 8 2 3 3 13 13 0 9
13 Beijing BeiKong 8 2 2 4 8 13 -5 8
14 Nanjing City 8 2 2 4 7 12 -5 8
15 Liaoning Tieren 8 2 1 5 4 13 -9 7
16 Bei Li Gong 8 1 0 7 4 26 -22 3
17 Jiangxi Liansheng FC 8 0 2 6 4 19 -15 2
18 Xinjiang Tianshan Leopard 8 0 2 6 2 22 -20 2
# Câu lạc bộ Trận T H B BT BB HS Điểm
1 Nantong Zhiyun 8 6 2 0 12 1 11 20
2 Shijiazhuang Kungfu 8 6 0 2 14 4 10 18
3 Qingdao Manatee 8 4 2 2 10 4 6 14
4 Shenzhen Xinpengcheng 8 4 0 4 8 7 1 12
5 Beijing BeiKong 8 1 1 6 5 13 -8 4
6 Bei Li Gong 8 0 1 7 2 22 -20 1
Promotion Team
Promotion Play-offs
# Câu lạc bộ Trận T H B BT BB HS Điểm
1 Shanxi Chang An Athletic FC 8 5 1 2 13 5 8 16
2 Zibo Cuju F.C. 8 4 2 2 11 8 3 14
3 Suzhou Dongwu 8 4 2 2 10 7 3 14
4 Nanjing City 8 3 3 2 11 9 2 12
5 Liaoning Tieren 8 2 2 4 7 10 -3 8
6 Xinjiang Tianshan Leopard 8 1 0 7 6 19 -13 3
Promotion Play-offs
Relegation Play-offs
# Câu lạc bộ Trận T H B BT BB HS Điểm
1 Kunshan FC 8 8 0 0 24 6 18 24
2 Qingdao Youth Island 8 3 2 3 10 9 1 11
3 Guangxi Pingguo Haliao 8 2 3 3 10 12 -2 9
4 Jiangxi Liansheng FC 8 1 5 2 9 12 -3 8
5 Shanghai Jiading Huilong 8 2 2 4 9 17 -8 8
6 Heilongjiang Lava Spring 8 0 4 4 7 13 -6 4
Promotion Team
Relegation Play-offs
# Câu lạc bộ Trận T H B BT BB HS Điểm
1 Qingdao Manatee 10 8 2 0 32 6 26 26
2 Qingdao Youth Island 10 4 3 3 17 16 1 15
3 Liaoning Tieren 10 4 3 3 14 13 1 15
4 Guangxi Pingguo Haliao 10 2 6 2 12 12 0 12
5 Bei Li Gong 10 2 1 7 8 17 -9 7
6 Xinjiang Tianshan Leopard 10 2 1 7 12 31 -19 7
# Câu lạc bộ Trận T H B BT BB HS Điểm
1 Kunshan FC 10 9 0 1 22 3 19 27
2 Suzhou Dongwu 10 6 2 2 16 8 8 20
3 Shenzhen Xinpengcheng 10 5 1 4 12 8 4 16
4 Jiangxi Liansheng FC 10 4 1 5 9 14 -5 13
5 Zibo Cuju F.C. 10 2 0 8 8 19 -11 6
6 Beijing BeiKong 10 1 2 7 4 19 -15 5
# Câu lạc bộ Trận T H B BT BB HS Điểm
1 Heilongjiang Lava Spring 10 6 1 3 13 10 3 19
2 Nanjing City 10 5 2 3 16 10 6 17
3 Shijiazhuang Kungfu 10 5 2 3 15 13 2 17
4 Shanxi Chang An Athletic FC 10 5 0 5 16 16 0 15
5 Nantong Zhiyun 10 3 1 6 13 12 1 10
6 Shanghai Jiading Huilong 10 3 0 7 12 24 -12 9
# Câu lạc bộ Trận T H B BT BB HS Điểm
1 Nantong Zhiyun 8 6 2 0 21 4 17 20
2 Kunshan FC 8 5 3 0 18 6 12 18
3 Shijiazhuang Kungfu 8 5 1 2 11 7 4 16
4 Jiangxi Liansheng FC 8 3 0 5 10 14 -4 9
5 Liaoning Tieren 8 1 2 5 6 17 -11 5
6 Xinjiang Tianshan Leopard 8 0 0 8 5 23 -18 0
# Câu lạc bộ Trận T H B BT BB HS Điểm
1 Shanxi Chang An Athletic FC 8 5 3 0 12 3 9 18
2 Qingdao Youth Island 8 4 2 2 12 8 4 14
3 Shenzhen Xinpengcheng 8 4 0 4 7 10 -3 12
4 Nanjing City 8 3 2 3 8 7 1 11
5 Guangxi Pingguo Haliao 8 1 3 4 3 6 -3 6
6 Beijing BeiKong 8 1 2 5 7 15 -8 5
# Câu lạc bộ Trận T H B BT BB HS Điểm
1 Qingdao Manatee 8 7 1 0 25 7 18 22
2 Suzhou Dongwu 8 4 2 2 9 8 1 14
3 Zibo Cuju F.C. 8 4 1 3 11 12 -1 13
4 Heilongjiang Lava Spring 8 2 2 4 12 16 -4 8
5 Shanghai Jiading Huilong 8 2 2 4 9 13 -4 8
6 Bei Li Gong 8 0 2 6 4 14 -10 2
# Câu lạc bộ Trận T H B BT BB HS Điểm
1 Liaoning Tieren 1 1 0 0 3 0 3 3
2 Guangxi Pingguo Haliao 1 0 1 0 1 1 0 1
3 Qingdao Youth Island 1 0 1 0 1 1 0 1
4 Qingdao Manatee 0 0 0 0 0 0 0 0
5 Bei Li Gong 0 0 0 0 0 0 0 0
6 Xinjiang Tianshan Leopard 1 0 0 1 0 3 -3 0
# Câu lạc bộ Trận T H B BT BB HS Điểm
1 Beijing BeiKong 0 0 0 0 0 0 0 0
2 Jiangxi Liansheng FC 0 0 0 0 0 0 0 0
3 Kunshan FC 0 0 0 0 0 0 0 0
4 Shenzhen Xinpengcheng 0 0 0 0 0 0 0 0
5 Suzhou Dongwu 0 0 0 0 0 0 0 0
6 Zibo Cuju F.C. 0 0 0 0 0 0 0 0
# Câu lạc bộ Trận T H B BT BB HS Điểm
1 Heilongjiang Lava Spring 1 1 0 0 1 0 1 3
2 Nantong Zhiyun 0 0 0 0 0 0 0 0
3 Shanxi Chang An Athletic FC 0 0 0 0 0 0 0 0
4 Nanjing City 0 0 0 0 0 0 0 0
5 Shijiazhuang Kungfu 0 0 0 0 0 0 0 0
6 Shanghai Jiading Huilong 1 0 0 1 0 1 -1 0
Tắt quảng cáo x
Camp1 Flag bhv_euro-mneysite Camp1-M88-Final Euro2024 Camp1-Fun88-Final Euro2024 Camp1-W88-Final Euro2024